Blog
TRUNG TÂM ANH NGỮ VIỆT MỸ SÀI GÒN > Blog > THƯ VIỆN > THƯ VIỆN KIẾN THỨC > Một số cách sử dụng Many, Much, A lots of, Lots of
Một số cách sử dụng Many, Much, A lots of, Lots of
- 6 Tháng hai, 2018
- Posted by: Việt Mỹ Sài Gòn - VUSG
- Category: THƯ VIỆN THƯ VIỆN KIẾN THỨC
Không có bình luận
Hướng dẫn một số cách dùng lot of và lots of thường được sử dụng trong tiếng anh, đặc biệt sẽ được sử dụng trong các cấu trúc câu mà bạn hay dùng và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng anh
Hoặc bạn có thể tham gia một số lớp học tiếng anh tại trung tâm. Khóa học tiếng anh giao tiếp cơ bản sẽ mang tới cho bạn những trải nghiệm thú vị nhất.
II.Cách sử dụng
— Chúng ta dùng “much” và “little” với các danh từ không đếm được: much time, much luck, Little milk, little money..
— Chúng ta dùng “many” và “few” với các danh từ số nhiều: Many friends, many people, few countries, few cars…
— Chúng ta dùng “ A lot of/ Lot of/ Plenty of” với các danh từ không đếm được và các danh từ số nhiều: A lot of luck, Lot of time, Plenty of money; A lot of people, Lot of books, Plenty of ideas…
— Plenty = nhiều hơn cần thiết
Ex: Have some more to eat. (Ăn thêm một ít đi)
No, thank you. I’ve had plenty. (Thôi, cảm ơn cậu. Mình ăn nhiều rồi)
— Chúng ta dùng “much” và “many” chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi
Trong các câu khẳng định “a lot (of)” thường được dùng hơn. “Much” ít được dùng trong các câu khẳng định
Chúng ta dùng “too much” và “so much” trong các câu khẳng định
— “Little và few” (không có a) mang nghĩa phủ định (=not much/ not many)
Ex: Hurry up! We’ve got little time (nhanh lên, chúng ta còn ít thời gian thôi)
He has few friends (Anh ấy có ít bạn)
— “A little” và “A few” mang nghĩa khẳng định Biểu tượng cảm xúc smile một vài/ một ít)
Ex: Have you got any money?
Yes, a little. Do you want to borrow some?
(A little = không nhiều, nhưng đủ cho bạn mượn 1 ít)
Ex2: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.
(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có 1 vài người bạn và chúng tôi thường gặp nhau)
(A few friends= không nhiều, nhưng đủ để có thời gian vui vẻ)
—- Little; A little; Few; A few
Have you got any money? (Bạn có tiền không?)
I have little money (không nhiều, không đủ để cho bạn vay)
I have a little money (không nhiều, nhưng bạn có thể vay)
II.Cách phân biệt và dùng
1. Much & many
Many hoặc much thường đứng trước danh từ.
Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:
Eg: I don’t do much exercises.
(Tôi không tập thể dục nhiều)
There are many beautiful flowers in the meadow.
(Có rất nhiều hoa trên đồng cỏ)
Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:
I have seen too much of Stefanie recently.
(Gần đây tôi hay gặp Stefanie)
Much of Vietnam is hilly.
(Việt Nam đa phần là đồi núi)
Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.
Eg: You can’t see much of a Hanoi in three days.
(Bạn không thể biết nhiều về Hà Nội trong vòng ba ngày đâu.)
– Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.
How much money have you got? I’ve got plenty.
(Bạn có bao nhiêu tiền? Tôi có rất nhiều)
She’s got a lot of English stamps, but she hasn’t got many French ones.
(Cô ấy có rất nhiều tem của nước Anh nhưng không có mấy tem của nước Pháp).
– Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.
Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.
– Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):
She doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)
I much appreciate your help. (much=highly)
We very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.
Students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.
– Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.
The cost of a Porsche is $500,000, much too much for most customers.
– Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.
Many a strong man has devoted their lives to our country’s revolution.
I have been Ho Chi Minh City many a time.
– Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb
Eg : Many’s the promise that has been broken.
(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)
2. Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much
Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of (informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal).
• Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of.
• Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết định việc chia động từ.
A lot of + uncountable noun+ singular verb
Lots of + plural noun + plural verb
A lot of effort is needed to finish this project on time.
Lots of us want to redesign the central statue
• Plenty of được dùng phổ biến trong informal English.
Don’t rush, there’s plenty of time.
Plenty of shops take checks.
• A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English)
I have thrown a large amount of old clothing.
Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.
• A lot và a great deal có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu.
On holiday we walk and swim a lot.
The gorvernment seems to change its mind a great deal.