Blog
Từ vựng tiếng Anh về thể loại phim
- 12 Tháng tám, 2018
- Posted by: Việt Mỹ Sài Gòn - VUSG
- Category: THƯ VIỆN KIẾN THỨC
– Action Films: Phim hành động
– Adventure Films: Phim phiêu lưu
– Comedy Films: Phim hài
– Cartoon: phim hoạt hình
– Crime & Gangster Films: Phim hình sự
– Drama Films: Phim tâm lí
– Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang
– Horror Films: Phim kinh dị
– Mucicals (Dance) Films: Phim ca nhạc
– Science Fiction Films: Phim khoa học viễn tưởng
– War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
– Westerns Films: Phim miền Tây
– Romance movie: phim tâm lý tình cảm
– Tragedy movie: phim bi kịch
– Documentary movie: Phim tài liệu
– Sitcom movie: Phim hài dài tập
Học tiếng Anh khi đi xem phim
-
Từ vựng tiếng Anh liên quan khác
– Cinema: Rạp chiếu phim
– Box Office: Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office)
– Ticket: Vé
– Book a ticket: Đặt vé
– Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
– New Release: Phim mới ra
- Now Showing: Phim đang chiếu
- Photo booth: Bốt chụp ảnh
- Seat: Chỗ ngồi
– Couple seat: Ghế đôi
- Row: Hàng ghế
- Screen: Màn hình
- Popcorn: Bỏng ngô
- Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
- Coming soon: Sắp phát hành
– Opening day: Ngày công chiếu
– Show time: Giờ chiếu
– Box-office: Quầy bán vé
- 3D glasses: Kính 3D
- Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
- Soft drink: Nước ngọt
- Curtain: Bức màn
- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
- New Release: Phim mới ra
– Red carpet: Thảm đỏ
– Celebrities: Những người nổi tiếng
– Cast: dàn diễn viên
– Character: nhân vật
– Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
– Cameraman: người quay phim
– Background: bối cảnh
– Director: đạo diễn
– Entertainment: giải trí, hãng phim
– Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
– Film review: bài bình luận phim
– Film critic: người bình luận phim
– Film premiere: buổi công chiếu phim
– Film buff: người am hiểu về phim ảnh
– Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp
– Plot: cốt truyện, kịch bản
– cene: cảnh quay
– Screen: màn ảnh, màn hình
– Scriptwriter: nhà biên kịch
– Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc
– Movie maker: nhà làm phim
– Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính
– Producer: nhà sản xuất phim
– Trailer: đoạn giới thiệu phim
– Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên
-
Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh tại rạp chiếu phim
Hỏi mua vé – trading
– Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không?
– What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?
– I’d like two tickets, please: tôi muốn mua hai vé
– I’d like two tickets for: tôi muốn mua hai vé cho …
– Tomorrow night: tối mai
– I’d like four tickets to see Les Misérables: tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ
– I’m sorry, it’s fully booked: tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi
– Sorry, we’ve got nothing left: rất tiếc, chúng tôi không còn vé
– How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền
– Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không?
– Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào?
– Near the front: gần phía trên
Những câu giao tiếp cơ bản bằng tiếp Anh tại rạp chiếu phim
Thanh toán – paying
– How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?
– Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?
– What’s your card number? số thẻ của anh/chị là gì?
– What’s the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?
– What’s the start date? ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?
– What’s the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?
– Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN
– Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu?
Trò chuyện với bạn bè tại rạp chiếu phim:
– What’s on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?
– Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?
– What’s this film about? phim này có nội dung về cái gì?
– Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?
– Who’s in it? ai đóng phim này?
– What’s kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?
– It’s a thriller: đây là phim trinh thám
– It’s in French: đây là phim tiếng Pháp
– With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh
– It’s just been released: phim này mới được công chiếu
– It’s been out for about two months: phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi
– It’s meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao
Trong rạp chiếu phim
– Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?
– Salted or sweet? mặn hay ngọt?
– Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?
– Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?
– I want to sit near the back: phía cuối
Trò chuyện xung quanh bộ phim:
– What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
– I enjoyed it: mình thích phim này
– It was great: phim rất tuyệt
– It was really good: phim thực sự rất hay
– It wasn’t bad: phim không tệ lắm
– I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán
– It was one of the best films I’ve seen for ages: đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài
– It had a good plot: phim này có nội dung hay
– The plot was quite complex: nội dung phim khá phức tạp
– It was too slow-moving: diễn biến trong phim chậm quá
– It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá
– The acting was excellent: diễn xuất rất xuất sắc
– He’s a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi
– She’s a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi