Blog
TRUNG TÂM ANH NGỮ VIỆT MỸ SÀI GÒN > Blog > THƯ VIỆN > THƯ VIỆN KIẾN THỨC > Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
- 10 Tháng tám, 2018
- Posted by: Việt Mỹ Sài Gòn - VUSG
- Category: THƯ VIỆN KIẾN THỨC
Không có bình luận
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | phát sinh |
3 | awake | awoke | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | mang, chịu dựng |
6 | become | became | trở nên |
7 | befall | befell | xảy đến |
8 | begin | began | bắt đầu |
9 | behold | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | chứng tỏ |
13 | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | thổi |
17 | break | broke | đập vỡ |
18 | breed | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | mua |
24 | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | dính chặt |
30 | come | came | đến, đi đến |
31 | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | lặn; lao xuống |
37 | draw | drew | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | uống |
40 | drive | drove | lái xe |
41 | dwell | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | ăn |
43 | fall | fell | ngã; rơi |
44 | feed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | chiến đấu |
47 | find | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | bay |
51 | forbear | forbore | nhịn |
52 | forbid | forbade/ forbad | cấm đoán; cấm |
53 | forecast | forecast/ forecasted | tiên đoán |
54 | foresee | foresaw | thấy trước |
55 | foretell | foretold | đoán trước |
56 | forget | forgot | quên |
57 | forgive | forgave | tha thứ |
58 | forsake | forsook | ruồng bỏ |
59 | freeze | froze | (làm) đông lại |
60 | get | got | có được |
61 | gild | gilt/ gilded | mạ vàng |
62 | gird | girt/ girded | đeo vào |
63 | give | gave | cho |
64 | go | went | đi |
65 | grind | ground | nghiền; xay |
66 | grow | grew | mọc; trồng |
67 | hang | hung | móc lên; treo lên |
68 | hear | heard | nghe |
69 | heave | hove/ heaved | trục lên |
70 | hide | hid | giấu; trốn; nấp |
71 | hit | hit | đụng |
72 | hurt | hurt | làm đau |
73 | inlay | inlaid | cẩn; khảm |
74 | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
75 | inset | inset | dát; ghép |
76 | keep | kept | giữ |
77 | kneel | knelt/ kneeled | quỳ |
78 | knit | knit/ knitted | đan |
79 | know | knew | biết; quen biết |
80 | lay | laid | đặt; để |
81 | lead | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
82 | leap | leapt | nhảy; nhảy qua |
83 | learn | learnt/ learned | học; được biết |
84 | leave | left | ra đi; để lại |
85 | lend | lent | cho mượn (vay) |
86 | let | let | cho phép; để cho |
87 | lie | lay | nằm |
88 | light | lit/ lighted | thắp sáng |
89 | lose | lost | làm mất; mất |
90 | make | made | chế tạo; sản xuất |
91 | mean | meant | có nghĩa là |
92 | meet | met | gặp mặt |
93 | mislay | mislaid | để lạc mất |
94 | misread | misread | đọc sai |
95 | misspell | misspelt | viết sai chính tả |
96 | mistake | mistook | phạm lỗi, lầm lẫn |
97 | misunderstand | misunderstood | hiểu lầm |
98 | mow | mowed | cắt cỏ |
99 | outbid | outbid | trả hơn giá |
100 | outdo | outdid | làm giỏi hơn |
101 | outgrow | outgrew | lớn nhanh hơn |
102 | output | output | cho ra (dữ kiện) |
103 | outrun | outran | chạy nhanh hơn; vượt quá |
104 | outsell | outsold | bán nhanh hơn |
105 | overcome | overcame | khắc phục |
106 | overeat | overate | ăn quá nhiều |
107 | overfly | overflew | bay qua |
108 | overhang | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
109 | overhear | overheard | nghe trộm |
110 | overlay | overlaid | phủ lên |
111 | overpay | overpaid | trả quá tiền |
112 | overrun | overran | tràn ngập |
113 | oversee | oversaw | trông nom |
114 | overshoot | overshot | đi quá đích |
115 | oversleep | overslept | ngủ quên |
116 | overtake | overtook | đuổi bắt kịp |
117 | overthrow | overthrew | lật đổ |
118 | pay | paid | trả (tiền) |
119 | prove | proved | chứng minh(tỏ) |
120 | put | put | đặt; để |
121 | read | read | đọc |
122 | rebuild | rebuilt | xây dựng lại |
123 | redo | redid | làm lại |
124 | remake | remade | làm lại; chế tạo lại |
125 | rend | rent | toạc ra; xé |
126 | repay | repaid | hoàn tiền lại |
127 | resell | retold | bán lại |
128 | retake | retook | chiếm lại; tái chiếm |
129 | rewrite | rewrote | viết lại |
130 | rid | rid | giải thoát |
131 | ride | rode | cưỡi |
132 | ring | rang | rung chuông |
133 | rise | rose | đứng dậy; mọc |
134 | run | ran | chạy |
135 | saw | sawed | cưa |
136 | say | said | nói |
137 | see | saw | nhìn thấy |
138 | seek | sought | tìm kiếm |
139 | sell | sold | bán |
140 | send | sent | gửi |
141 | sew | sewed | may |
142 | shake | shook | lay; lắc |
143 | shear | sheared | xén lông cừu |
144 | shed | shed | rơi; rụng |
145 | shine | shone | chiếu sáng |
146 | shoot | shot | bắn |
147 | show | showed | cho xem |
148 | shrink | shrank | co rút |
149 | shut | shut | đóng lại |
150 | sing | sang | ca hát |
151 | sink | sank | chìm; lặn |
152 | sit | sat | ngồi |
153 | slay | slew | sát hại; giết hại |
154 | sleep | slept | ngủ |
155 | slide | slid | trượt; lướt |
156 | sling | slung | ném mạnh |
157 | slink | slunk | lẻn đi |
158 | smell | smelt | ngửi |
159 | smite | smote | đập mạnh |
160 | sow | sowed | gieo; rải |
161 | speak | spoke | nói |
162 | speed | sped/ speeded | chạy vụt |
163 | spell | spelt/ spelled | đánh vần |
164 | spend | spent | tiêu sài |
165 | spill | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
166 | spin | spun/ span | quay sợi |
167 | spit | spat | khạc nhổ |
168 | spoil | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
169 | spread | spread | lan truyền |
170 | spring | sprang | nhảy |
171 | stand | stood | đứng |
172 | stave | stove/ staved | đâm thủng |
173 | steal | stole | đánh cắp |
174 | stick | stuck | ghim vào; đính |
175 | sting | stung | châm ; chích; đốt |
176 | stink | stunk/ stank | bốc muìi hôi |
177 | strew | strewed | rắc , rải |
178 | stride | strode | bước sải |
179 | strike | struck | đánh đập |
180 | string | strung | gắn dây vào |
181 | strive | strove | cố sức |
182 | swear | swore | tuyên thệ |
183 | sweep | swept | quét |
184 | swell | swelled | phồng ; sưng |
185 | swim | swam | bơi; lội |
186 | swing | swung | đong đưa |
187 | take | took | cầm ; lấy |
188 | teach | taught | dạy ; giảng dạy |
189 | tear | tore | xé; rách |
190 | tell | told | kể ; bảo |
191 | think | thought | suy nghĩ |
192 | throw | threw | ném ; liệng |
193 | thrust | thrust | thọc ;nhấn |
194 | tread | trod | giẫm ; đạp |
195 | unbend | unbent | làm thẳng lại |
196 | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
197 | undergo | underwent | kinh qua |
198 | underlie | underlay | nằm dưới |
199 | underpay | undercut | trả lương thấp |
200 | undersell | undersold | bán rẻ hơn |
201 | understand | understood | hiểu |
202 | undertake | undertook | đảm nhận |
203 | underwrite | underwrote | bảo hiểm |
204 | undo | undid | tháo ra |
205 | unfreeze | unfroze | làm tan đông |
206 | unwind | unwound | tháo ra |
207 | uphold | upheld | ủng hộ |
208 | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
209 | wake | woke/ waked | thức giấc |
210 | waylay | waylaid | mai phục |
211 | wear | wore | mặc |
212 | weave | wove/ weaved | dệt |
213 | wed | wed/ wedded | kết hôn |
214 | weep | wept | khóc |
215 | wet | wet / wetted | làm ướt |
216 | win | won | thắng ; chiến thắng |
217 | wind | wound | quấn |
218 | withdraw | withdrew | rút lui |
219 | withhold | withheld | từ khước |
220 | withstand | withstood | cầm cự |
221 | work | wrought / worked | rèn (sắt) |
222 | wring | wrung | vặn ; siết chặt |
223 | write | wrote | viết |